DDC
| 495.6 |
Nhan đề
| Bản mới áp dụng cho kì thi du học Nhật Bản : phần đọc hiểu / Mikami Kyouko, Yamagata Mihoko, Aoki Toshinori, Wakuri Masako |
Nhan đề khác
| 新訂版読む トレーニング :日本留学試験対応 |
Thông tin xuất bản
| Japan :Surie Nettowaku,2017 |
Mô tả vật lý
| 163 tr. ;27 cm |
Từ khóa tự do
| Nhật ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật-Đọc hiểu |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Aoki, Toshinori |
Tác giả(bs) CN
| Mikami, Kyouko |
Tác giả(bs) CN
| Wakuri, Masako |
Tác giả(bs) CN
| Yamagata, Mihoko |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mấtDONG PHUONG HOC(1): N005488 |
|
000
| 00850nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 10759 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16300 |
---|
008 | 170818s2017 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035817|blongtd|y20170818150100|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |ajpnn |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a495.6|bB212M|223 |
---|
245 | 00|aBản mới áp dụng cho kì thi du học Nhật Bản :|bphần đọc hiểu /|cMikami Kyouko, Yamagata Mihoko, Aoki Toshinori, Wakuri Masako |
---|
246 | 26|a新訂版読む トレーニング :|b日本留学試験対応 |
---|
260 | |aJapan :|bSurie Nettowaku,|c2017 |
---|
300 | |a163 tr. ;|c27 cm |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aNhật ngữ |
---|
653 | 4|aTiếng Nhật|xĐọc hiểu |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aĐông Phương học |
---|
700 | 1|aAoki, Toshinori |
---|
700 | 1|aMikami, Kyouko |
---|
700 | 1|aWakuri, Masako |
---|
700 | 1|aYamagata, Mihoko |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|cDONG PHUONG HOC|j(1): N005488 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005488
|
Kho Sách mất
|
495.6 B212M
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|