DDC
| 495.6 |
Tác giả CN
| Sasaki, Hitoko |
Nhan đề
| Từ vựng, hán tự, ngữ pháp, đọc hiểu, nghe hiểu / Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko |
Nhan đề khác
| Kanji, Vocabulary, Grammar, Reading, Listening |
Nhan đề khác
| 日本語総まとめ N5 |
Thông tin xuất bản
| Japan :Asuku,2017 |
Mô tả vật lý
| 130 tr. ;27 cm +1 CD - ROM |
Phụ chú
| Văn bản song song bằng tiếng Nhật - Anh - Việt |
Từ khóa tự do
| Nhật ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật-Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật-Từ vựng |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01DONG PHUONG HOC(1): N005491 |
|
000
| 00863nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 10748 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16286 |
---|
008 | 170818s2017 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035811|blongtd|y20170818141200|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |ajpnn |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a495.6|bS2521H|223 |
---|
100 | 1|aSasaki, Hitoko |
---|
245 | 10|aTừ vựng, hán tự, ngữ pháp, đọc hiểu, nghe hiểu /|cSasaki Hitoko, Matsumoto Noriko |
---|
246 | 26|aKanji, Vocabulary, Grammar, Reading, Listening |
---|
246 | 26|a日本語総まとめ N5 |
---|
260 | |aJapan :|bAsuku,|c2017 |
---|
300 | |a130 tr. ;|c27 cm +|e1 CD - ROM |
---|
500 | |aVăn bản song song bằng tiếng Nhật - Anh - Việt |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aNhật ngữ |
---|
653 | 4|aTiếng Nhật|xNgữ pháp |
---|
653 | 4|aTiếng Nhật|xTừ vựng |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aĐông Phương học |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cDONG PHUONG HOC|j(1): N005491 |
---|
890 | |a1|b11|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005491
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 S2521H
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|