DDC
| 495.6 |
Tác giả CN
| Makino, Akiko |
Nhan đề
| Tiếng Nhật cho mọi người : Trình độ sơ cấp 1 : 25 bài luyện nghe / Makino Akiko, Tanaka Yone, Kitagawa Itsuko ; Thư Trúc dịch |
Nhan đề khác
| Minna no Nihongo Shokyu 1 :Choukai task 25 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016 |
Mô tả vật lý
| 128 tr ; 26 cm +1 CD - ROM |
Từ khóa tự do
| Nhật ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật-Dạy và học |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Thư Trúc |
Tác giả(bs) CN
| Tanaka, Yone |
Tác giả(bs) CN
| Kitagawa, Itsuko |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01DONG PHUONG HOC(2): N005309-10 |
|
000
| 00860nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 10744 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16279 |
---|
005 | 202409171418 |
---|
008 | 170818s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240917141816|bquyennt|c20190725104717|dquyennt|y20170818110900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a495.6|bM235A|223 |
---|
100 | 1|aMakino, Akiko |
---|
245 | 10|aTiếng Nhật cho mọi người :|bTrình độ sơ cấp 1 : 25 bài luyện nghe /|cMakino Akiko, Tanaka Yone, Kitagawa Itsuko ; Thư Trúc dịch |
---|
246 | 21|aMinna no Nihongo Shokyu 1 :|bChoukai task 25 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Trẻ, |c2016 |
---|
300 | |a128 tr ; |c26 cm +|e1 CD - ROM |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aNhật ngữ |
---|
653 | 4|aTiếng Nhật|xDạy và học |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aĐông Phương học |
---|
700 | 0|aThư Trúc |
---|
700 | 1|aTanaka, Yone |
---|
700 | 1|aKitagawa, Itsuko |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cDONG PHUONG HOC|j(2): N005309-10 |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005309
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 M235A
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N005310
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 M235A
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|