DDC
| 495.68 |
Tác giả CN
| Nishiguchi, Koichi |
Nhan đề
| Tiếng Nhật cho mọi người : Trình độ sơ cấp 1 - Hán tự / Nishiguchi Koichi ; Nguyễn Thị Quỳnh Như dịch |
Nhan đề khác
| Mina no Nihongo Shokyu 1 Kanji 1 |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016 |
Mô tả vật lý
| 200 tr. ; 26 cm |
Từ khóa tự do
| Nhật ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật-Dạy và học |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Quỳnh Như |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01DONG PHUONG HOC(2): N005094, N005096 |
|
000
| 00798nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 10741 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16276 |
---|
005 | 202409171417 |
---|
008 | 170818s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240917141737|bquyennt|c20180825035807|dlongtd|y20170818110200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a495.68|bN724K|223 |
---|
100 | 1|aNishiguchi, Koichi |
---|
245 | 10|aTiếng Nhật cho mọi người :|bTrình độ sơ cấp 1 - Hán tự /|cNishiguchi Koichi ; Nguyễn Thị Quỳnh Như dịch |
---|
246 | 21|aMina no Nihongo Shokyu 1 Kanji 1 |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Trẻ, |c2016 |
---|
300 | |a200 tr. ; |c26 cm |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aNhật ngữ |
---|
653 | 4|aTiếng Nhật|xDạy và học |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aĐông Phương học |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Quỳnh Như |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cDONG PHUONG HOC|j(2): N005094, N005096 |
---|
890 | |a2|b21|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005094
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.68 N724K
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N005096
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.68 N724K
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào