DDC
| 495.6 |
Nhan đề
| Tiếng Nhật cho mọi người : Trình độ sơ cấp 1 - bản tiếng Nhật |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 16 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2017 |
Mô tả vật lý
| 306 tr. ; 24 cm |
Từ khóa tự do
| Nhật ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật-Dạy và học |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật-Ngữ pháp |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01DONG PHUONG HOC(2): N005095, N005311 |
|
000
| 00674nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 10740 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16275 |
---|
005 | 202306211525 |
---|
008 | 170818s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230621152519|bquyennt|c20180825035807|dlongtd|y20170818105400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a495.6|bT5629n|223 |
---|
245 | 00|aTiếng Nhật cho mọi người :|bTrình độ sơ cấp 1 - bản tiếng Nhật |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 16 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTrẻ, |c2017 |
---|
300 | |a306 tr. ; |c24 cm |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aNhật ngữ |
---|
653 | 4|aTiếng Nhật|xDạy và học |
---|
653 | 1|aTiếng Nhật|xNgữ pháp |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aĐông Phương học |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cDONG PHUONG HOC|j(2): N005095, N005311 |
---|
890 | |a2|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005311
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 T5629n
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N005095
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 T5629n
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào