|
000
| 00761nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 10732 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16267 |
---|
008 | 170818s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035803|blongtd|y20170818103600|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a495.6|bT5629n|223 |
---|
245 | 00|aTiếng Nhật cho mọi người :|bTrình độ sơ cấp 2 - Bản dịch và giải thích ngữ pháp |
---|
250 | |aTái bản lần thứ mười lăm |
---|
260 | |aTP.HCM. :|bTrẻ,|c2017 |
---|
300 | |a167 tr. ;|c24 cm |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aNhật ngữ |
---|
653 | 4|aTiếng Nhật|xDạy và học |
---|
653 | 4|aTiếng Nhật|xgữ pháp |
---|
653 | 4|aTiếng Nhật|xSách giáo khoa cho người nước ngoài |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aĐông Phương học |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cDONG PHUONG HOC|j(2): N005079-80 |
---|
890 | |a2|b32|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005079
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 T5629n
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N005080
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 T5629n
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào