DDC
| 495.6 |
Tác giả CN
| Ando, Enko |
Nhan đề
| Toreningu N4: Ngữ pháp / Ando Enko, Imagawa Kazu |
Nhan đề khác
| 耳から覚える文法トレーニングN4 |
Thông tin xuất bản
| Japan :Unicon.INC,2011 |
Mô tả vật lý
| 127 tr. ;27 cm +1 CD - ROM |
Từ khóa tự do
| Nhật ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật-Ngữ pháp |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Imagawa, Kazu |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01DONG PHUONG HOC(1): N005265 |
|
000
| 00700nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 10723 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16258 |
---|
008 | 170818s2011 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035758|blongtd|y20170818100300|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |ajpnn |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a495.6|bA5528E|223 |
---|
100 | 1|aAndo, Enko |
---|
245 | 10|aToreningu N4:|bNgữ pháp /|cAndo Enko, Imagawa Kazu |
---|
246 | 26|a耳から覚える文法トレーニングN4 |
---|
260 | |aJapan :|bUnicon.INC,|c2011 |
---|
300 | |a127 tr. ;|c27 cm +|e1 CD - ROM |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aNhật ngữ |
---|
653 | 4|aTiếng Nhật|xNgữ pháp |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aĐông Phương học |
---|
700 | 1|aImagawa, Kazu |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cDONG PHUONG HOC|j(1): N005265 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005265
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 A5528E
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào