DDC
| 495.6 |
Tác giả CN
| Hiroyuki, Yamaguchi |
Nhan đề
| Toreningu Chuyên sâu / Hiroyuki Yamaguchi |
Nhan đề khác
| 日本語集中トレニーング |
Thông tin xuất bản
| Japan : Bonjinsha, 2015 |
Mô tả vật lý
| 223 tr. ;27 cm +1 CD - Rom |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Nhật ngữ |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(1): N005268 |
|
000
| 00654nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 10721 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16256 |
---|
005 | 202306221047 |
---|
008 | 170818s2015 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230622104756|bquyennt|c20180825035757|dlongtd|y20170818095100|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |ajpn |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a495.6|bH6689Y|223 |
---|
100 | 1|aHiroyuki, Yamaguchi |
---|
245 | 10|aToreningu Chuyên sâu /|cHiroyuki Yamaguchi |
---|
246 | 26|a日本語集中トレニーング |
---|
260 | |aJapan : |bBonjinsha, |c2015 |
---|
300 | |a223 tr. ;|c27 cm +|e1 CD - Rom |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aTiếng Nhật |
---|
653 | 4|aNhật ngữ |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aĐông Phương học |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): N005268 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005268
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 H6689Y
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào