DDC
| 495.6 |
Nhan đề
| Mina no Nihongo Sơ cấp 1 : Choukai / Nhiều tác giả |
Nhan đề khác
| みんなの日本語初級1聴解タスク25 |
Thông tin xuất bản
| Japan :Surie Nettowaku,2003 |
Mô tả vật lý
| 62 tr. ;27 cm +1 CD - Rom |
Từ khóa tự do
| Nhật ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng nhật-Sơ cấp |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01DONG PHUONG HOC(1): N005254 |
|
000
| 00650nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 10710 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16238 |
---|
008 | 170818s2003 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035751|blongtd|y20170818084200|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |ajpnn |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a495.6|bM6632N|223 |
---|
245 | 00|aMina no Nihongo Sơ cấp 1 :|bChoukai /|cNhiều tác giả |
---|
246 | 26|aみんなの日本語初級1聴解タスク25 |
---|
260 | |aJapan :|bSurie Nettowaku,|c2003 |
---|
300 | |a62 tr. ;|c27 cm +|e1 CD - Rom |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aNhật ngữ |
---|
653 | 4|aTiếng nhật|xSơ cấp |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aĐông Phương học |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cDONG PHUONG HOC|j(1): N005254 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005254
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 M6632N
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào