DDC
| 657 |
Tác giả CN
| Trần, Phước |
Nhan đề
| Giáo trình kiểm toán / Trần Phước, Nguyễn Thanh Sang |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Trường đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh,2006 |
Mô tả vật lý
| 121 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày bản chất, mục đích của kiểm toán, các khái niệm cơ bản sử dụng trong kiểm toán, trình tự các bước kiểm toán, phương pháp kiểm toán, kiểm toán viên và tổ chức kiểm toán. |
Từ khóa tự do
| Kiểm toán |
Từ khóa tự do
| Kinh tế-Kiểm toán |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Sang |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnKINH TE(5): V004311, V004317-8, V004413, V004416 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(7): V004309, V004319-20, V004415, V004419, V004435, V004437 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKINH TE(8): V004310, V004312-3, V004414, V004417-8, V004420, V004436 |
|
000
| 00872nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 1071 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1152 |
---|
008 | 070227s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024118|blongtd|y20070227140700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a657|bT783PH|221 |
---|
100 | 1|aTrần, Phước |
---|
245 | 10|aGiáo trình kiểm toán /|cTrần Phước, Nguyễn Thanh Sang |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTrường đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh,|c2006 |
---|
300 | |a121 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày bản chất, mục đích của kiểm toán, các khái niệm cơ bản sử dụng trong kiểm toán, trình tự các bước kiểm toán, phương pháp kiểm toán, kiểm toán viên và tổ chức kiểm toán. |
---|
653 | 4|aKiểm toán |
---|
653 | 4|aKinh tế|xKiểm toán |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thanh Sang |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cKINH TE|j(5): V004311, V004317-8, V004413, V004416 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(7): V004309, V004319-20, V004415, V004419, V004435, V004437 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKINH TE|j(8): V004310, V004312-3, V004414, V004417-8, V004420, V004436 |
---|
890 | |a20|b309|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V004309
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 T783PH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V004310
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 T783PH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V004311
|
Q7_Kho Mượn
|
657 T783PH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V004312
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 T783PH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V004313
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 T783PH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V004317
|
Q7_Kho Mượn
|
657 T783PH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V004318
|
Q7_Kho Mượn
|
657 T783PH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V004319
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 T783PH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V004320
|
Q12_Kho Lưu
|
657 T783PH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V004413
|
Q7_Kho Mượn
|
657 T783PH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|