DDC
| 495.6 |
Nhan đề
| Kỹ thuật thuyết trình tiếng Nhật từ sơ cấp : Song ngữ Nhật - Anh / Japan Foundation |
Nhan đề khác
| Speech for basic Level Japanese-初級からの日本語スピーチ |
Thông tin xuất bản
| Japan : Surie Nettowaku, 2016 |
Mô tả vật lý
| 151 tr. ; 27 cm +1 CD - Rom |
Từ khóa tự do
| Nhật ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật-Thuyết trình |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) TT
| Japan Foundation |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01DONG PHUONG HOC(1): N005267 |
|
000
| 00749nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 10708 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16235 |
---|
005 | 202306231332 |
---|
008 | 170818s2016 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230623133241|bquyennt|c20180825035750|dlongtd|y20170818083500|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |ajpn |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a495.6|bK991Th|223 |
---|
245 | 00|aKỹ thuật thuyết trình tiếng Nhật từ sơ cấp :|bSong ngữ Nhật - Anh /|cJapan Foundation |
---|
246 | 26|aSpeech for basic Level Japanese-初級からの日本語スピーチ |
---|
260 | |aJapan : |bSurie Nettowaku, |c2016 |
---|
300 | |a151 tr. ; |c27 cm +|e1 CD - Rom |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aNhật ngữ |
---|
653 | 4|aTiếng Nhật|xThuyết trình |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aĐông Phương học |
---|
710 | 2|aJapan Foundation |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cDONG PHUONG HOC|j(1): N005267 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005267
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 K991Th
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
Hạn trả:21-03-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào