ISBN
| 0-07-246908-0 |
DDC
| 428.83 |
Tác giả CN
| Pavlik, Cheryl |
Nhan đề
| Interactions 2 Writing / Cheryl Pavlik, Margaret Keenan Segal |
Lần xuất bản
| 4th ed. |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2004 |
Mô tả vật lý
| 221 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Kỹ năng viết |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Keenan Segal, Margaret |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(8): V006560, V006562-3, V006565-9 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TIENG ANH(2): V006561, V006564 |
|
000
| 00675nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 107 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 113 |
---|
008 | 070105s2004 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-07-246908-0 |
---|
039 | |a20180825023643|blongtd|y20070105144100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.83|bP3385 |
---|
100 | 1|aPavlik, Cheryl |
---|
245 | 10|aInteractions 2 Writing /|cCheryl Pavlik, Margaret Keenan Segal |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2004 |
---|
300 | |a221 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xKỹ năng viết |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aKeenan Segal, Margaret |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(8): V006560, V006562-3, V006565-9 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIENG ANH|j(2): V006561, V006564 |
---|
890 | |a10|b20|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V006560
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 P3385
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V006561
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.83 P3385
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V006562
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 P3385
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V006563
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 P3385
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V006564
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.83 P3385
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V006565
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 P3385
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V006566
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 P3385
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V006567
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 P3385
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V006568
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 P3385
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V006569
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 P3385
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|