|
000
| 00689nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 10698 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16219 |
---|
005 | 202306221530 |
---|
008 | 170817s2015 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230622153055|bquyennt|c20180825035745|dlongtd|y20170817151400|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |ajpn |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a495.6|bT661T|223 |
---|
100 | 1|aTomomatsu, Tsuko |
---|
245 | 10|a12 bước viết tiểu luận /|cTomomatsu Tsuko |
---|
246 | 26|a諸論文への12のステップ |
---|
260 | |aJapan : |bSurie Nettowaku, |c2015 |
---|
300 | |a195 tr. ; |c27 cm |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aGiáo dục |
---|
653 | 4|aNhật ngữ |
---|
653 | 4|aTiếng nhật|xViết tiểu luận |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aĐông Phương học |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cDONG PHUONG HOC|j(1): N005270 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005270
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 T661T
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào