DDC
| 495.1 |
Nhan đề
| Hán ngữ du lịch / Nhóm biên soạn Học Hán ngữ du lịch Trung quốc |
Thông tin xuất bản
| Trung Quốc :Đại học Công nghệ Bắc Kinh,2005 |
Mô tả vật lý
| 300 tr. ;25 cm. |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ-Tiếng Trung |
Từ khóa tự do
| Hán ngữ |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TIENG TRUNG(1): N005280 |
|
000
| 00654nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 10693 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16211 |
---|
008 | 170817s2005 cn| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035743|blongtd|y20170817144800|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |achi |
---|
044 | |acn|ba-vt |
---|
082 | 04|a495.1|bH2331ng|223 |
---|
245 | 00|aHán ngữ du lịch /|cNhóm biên soạn Học Hán ngữ du lịch Trung quốc |
---|
260 | |aTrung Quốc :|bĐại học Công nghệ Bắc Kinh,|c2005 |
---|
300 | |a300 tr. ;|c25 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aNgôn ngữ|xTiếng Trung |
---|
653 | 4|aHán ngữ |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aĐông phương học |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIENG TRUNG|j(1): N005280 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005280
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1 H2331ng
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào