DDC
| 495.6 |
Tác giả CN
| Eriko, Ando |
Nhan đề
| Luyện thi Năng lực Nhật ngữ Toreningu N3 : Từ vựng / Eriko Ando, Kazu Imagawa, Ijima Michiko |
Nhan đề khác
| 耳から覚える語彙トレーニングN3 |
Thông tin xuất bản
| Japan :Asuku,2016 |
Mô tả vật lý
| 235 tr. ;27 cm +1 CD - Rom |
Từ khóa tự do
| Nhật ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng nhật-Từ vựng |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Ijima, Michiko |
Tác giả(bs) CN
| Kazu, Imagawa |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01DONG PHUONG HOC(1): N005263 |
|
000
| 00741nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 10683 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16194 |
---|
005 | 202006091440 |
---|
008 | 170816s2016 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200609144044|bnghiepvu|c20180825035737|dlongtd|y20170816154600|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |ajpnn |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a495.6|bE687|223 |
---|
100 | 1|aEriko, Ando |
---|
245 | 10|aLuyện thi Năng lực Nhật ngữ Toreningu N3 : |bTừ vựng /|cEriko Ando, Kazu Imagawa, Ijima Michiko |
---|
246 | 26|a耳から覚える語彙トレーニングN3 |
---|
260 | |aJapan :|bAsuku,|c2016 |
---|
300 | |a235 tr. ;|c27 cm +|e1 CD - Rom |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aNhật ngữ |
---|
653 | 4|aTiếng nhật|xTừ vựng |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aĐông Phương học |
---|
700 | 1|aIjima, Michiko |
---|
700 | 1|aKazu, Imagawa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cDONG PHUONG HOC|j(1): N005263 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005263
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 E687
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|