DDC
| 495.6 |
Nhan đề
| Nền tảng giao tiếp tiếng Nhật / Nhiều tác giả |
Nhan đề khác
| 日本語おしゃべりのたね |
Thông tin xuất bản
| Japan : Surie Nettowaku, 2006 |
Mô tả vật lý
| 159 tr. ; 27 cm |
Từ khóa tự do
| Tiếng nhật |
Từ khóa tự do
| Nhật ngữ |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(1): N005302 |
|
000
| 00612nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 10680 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16173 |
---|
005 | 202306231059 |
---|
008 | 170816s2006 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230623105922|bquyennt|c20180825035736|dlongtd|y20170816085400|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |ajpn |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a495.6|bN437|223 |
---|
245 | 00|aNền tảng giao tiếp tiếng Nhật /|cNhiều tác giả |
---|
246 | 26|a日本語おしゃべりのたね |
---|
260 | |aJapan : |bSurie Nettowaku, |c2006 |
---|
300 | |a159 tr. ; |c27 cm |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aTiếng nhật |
---|
653 | 4|aNhật ngữ |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aĐông Phương học |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): N005302 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005302
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 N437
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào