DDC
| 495.6 |
Nhan đề
| Giáo trình Shinkanzen Master – Ngữ pháp N4 / Nhiều tác giả |
Nhan đề khác
| 新完全マスター文法 - 日本語能力試験N4 |
Thông tin xuất bản
| Japan :Surie Nettowaku,2014 |
Mô tả vật lý
| 153 tr. ;27 cm |
Từ khóa tự do
| Nhật ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng nhật-Ngữ pháp |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mấtDONG PHUONG HOC(1): N005305 |
|
000
| 00638nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 10677 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 16170 |
---|
008 | 170815s2014 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035734|blongtd|y20170815162000|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |ajpnn |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a495.6|bG434tr|223 |
---|
245 | 00|aGiáo trình Shinkanzen Master – Ngữ pháp N4 /|cNhiều tác giả |
---|
246 | 26|a新完全マスター文法 - 日本語能力試験N4 |
---|
260 | |aJapan :|bSurie Nettowaku,|c2014 |
---|
300 | |a153 tr. ;|c27 cm |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aNhật ngữ |
---|
653 | 4|aTiếng nhật|xNgữ pháp |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aĐông Phương học |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|cDONG PHUONG HOC|j(1): N005305 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005305
|
Kho Sách mất
|
495.6 G434tr
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào