DDC
| 495.6 |
Tác giả CN
| Mai, Ngọc |
Nhan đề
| Tập viết tiếng Nhật căn bản ( KATAKANA) / Mai Ngọc chủ biên |
Nhan đề khác
| 日本語の書き方を練習する(カタカナ) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Quốc gia Hà Nội,2016 |
Mô tả vật lý
| 117 tr. ;27 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách học tốt tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Nhật ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật-Tập viết |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01DONG PHUONG HOC(1): N005297 |
|
000
| 00740nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 10671 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16150 |
---|
008 | 170815s2016 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035731|blongtd|y20170815140800|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |ajpnn |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a495.6|bM2171Ng|223 |
---|
100 | 1|aMai, Ngọc|cChủ biên |
---|
245 | 10|aTập viết tiếng Nhật căn bản ( KATAKANA) / Mai Ngọc chủ biên |
---|
246 | 26|a日本語の書き方を練習する(カタカナ) |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2016 |
---|
300 | |a117 tr. ;|c27 cm. |
---|
490 | 0|aTủ sách học tốt tiếng Nhật |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aNhật ngữ |
---|
653 | 4|aTiếng Nhật|xTập viết |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aĐông Phương học |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cDONG PHUONG HOC|j(1): N005297 |
---|
890 | |a1|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005297
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 M2171Ng
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào