DDC
| 495.68 |
Tác giả CN
| Sasaki, Hitoko |
Nhan đề
| Luyện thi Năng lực Nhật ngữ Nihongo Somatome N3 : Ngữ pháp : sách tham khảo / Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko; Nhà xuất bản Trẻ dịch; Nguyễn Thị Hoàng Diễm hiệu đính |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 7 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Trẻ,2017 |
Mô tả vật lý
| 116 tr. ;26 cm |
Phụ chú
| Nihongo So Matome N3 |
Từ khóa tự do
| Nhật ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật-Ngữ pháp |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Matsumoto, Noriko |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hoàng Diễm, |
Tác giả(bs) CN
| Nhà xuất bản Trẻ, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01DONG PHUONG HOC(1): N005298 |
|
000
| 00950nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 10668 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16144 |
---|
008 | 170815s2017 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035730|blongtd|y20170815095200|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |ajpnn |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a495.68|bS2521|223 |
---|
100 | 1|aSasaki, Hitoko |
---|
245 | 10|aLuyện thi Năng lực Nhật ngữ Nihongo Somatome N3 :|bNgữ pháp : sách tham khảo /|cSasaki Hitoko, Matsumoto Noriko; Nhà xuất bản Trẻ dịch; Nguyễn Thị Hoàng Diễm hiệu đính |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 7 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2017 |
---|
300 | |a116 tr. ;|c26 cm |
---|
500 | |aNihongo So Matome N3 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aNhật ngữ |
---|
653 | 4|aTiếng Nhật|xNgữ pháp |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aĐông Phương học |
---|
700 | 1|aMatsumoto, Noriko |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Hoàng Diễm,|eHiệu đính |
---|
700 | 1|aNhà xuất bản Trẻ,|eDịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cDONG PHUONG HOC|j(1): N005298 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005298
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.68 S2521
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|