DDC
| 495.6 |
Nhan đề
| Try! Luyện thi Năng lực Nhật ngữ N3 : Ngữ pháp / Nhiều tác giả |
Nhan đề khác
| トライ 日本語能力N3文法から伸ばす日本語 |
Thông tin xuất bản
| Japan :Abk,2013 |
Mô tả vật lý
| 127 tr. ;27 cm +1 CD-ROM |
Phụ chú
| Văn bản song song bằng tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Nhật ngữ |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mấtDONG PHUONG HOC(1): N005475 |
|
000
| 00701nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 10666 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16142 |
---|
008 | 170815s2013 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035728|blongtd|y20170815091100|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |ajpnn |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a495.6|bL978|223 |
---|
245 | 00|aTry! Luyện thi Năng lực Nhật ngữ N3 :|bNgữ pháp /|cNhiều tác giả |
---|
246 | 26|aトライ 日本語能力N3文法から伸ばす日本語 |
---|
260 | |aJapan :|bAbk,|c2013 |
---|
300 | |a127 tr. ;|c27 cm +|e1 CD-ROM |
---|
500 | |aVăn bản song song bằng tiếng Việt |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aTiếng Nhật |
---|
653 | 4|aNhật ngữ |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aĐông Phương học |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|cDONG PHUONG HOC|j(1): N005475 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005475
|
Kho Sách mất
|
495.6 L978
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào