DDC
| 495.6 |
Tác giả CN
| Tomomatsu, Etsuko |
Nhan đề
| Luyện thi Năng lực Nhật ngữ Shinkanzen Masuta N3 : Văn phạm / Nakamura Kaori, Fukushima Sachi, Tomomatsu Etsuko |
Nhan đề khác
| 新完全マスター文法N3 |
Thông tin xuất bản
| Japan :Surie Nettowaku,2015 |
Mô tả vật lý
| 166 tr. ;27 cm +1 CD-ROM |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Nhật ngữ |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Nakamura, Kaori |
Tác giả(bs) CN
| Fukushima, Sachi |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01DONG PHUONG HOC(1): N005481 |
|
000
| 00797nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 10662 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16135 |
---|
008 | 170815s2015 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035726|blongtd|y20170815084200|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |ajpnn |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a495.6|bT661|223 |
---|
100 | 1|aTomomatsu, Etsuko |
---|
245 | 10|aLuyện thi Năng lực Nhật ngữ Shinkanzen Masuta N3 :|bVăn phạm /|cNakamura Kaori, Fukushima Sachi, Tomomatsu Etsuko |
---|
246 | 26|a新完全マスター文法N3 |
---|
260 | |aJapan :|bSurie Nettowaku,|c2015 |
---|
300 | |a166 tr. ;|c27 cm +|e1 CD-ROM |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aTiếng Nhật |
---|
653 | 4|aNhật ngữ |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aĐông Phương học |
---|
700 | 1|aNakamura, Kaori |
---|
700 | 1|aFukushima, Sachi |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cDONG PHUONG HOC|j(1): N005481 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005481
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 T661
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|