DDC
| 495.6 |
Nhan đề
| Sổ tay đàm thoại tiếng Nhật công sở CEO / Tri Thức Việt biên soạn ; Sato Toyoda thực hiện CD |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thời đại, 2012 |
Mô tả vật lý
| 315 tr. ; 18 cm +1 CD-ROM |
Tùng thư
| Học tiếng Nhật hiệu quả mọi lúc mọi nơi |
Phụ chú
| Văn bản song song bằng tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Đàm thoại tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Tiếng nhật |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) TT
| Tri thức Việt |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01DONG PHUONG HOC(1): N005482 |
|
000
| 00813nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 10659 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16124 |
---|
005 | 202306231143 |
---|
008 | 170814s2012 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230623114338|bquyennt|c20180825035725|dlongtd|y20170814152200|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |ajpn |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a495.6|bS6758T|223 |
---|
245 | 00|aSổ tay đàm thoại tiếng Nhật công sở CEO /|cTri Thức Việt biên soạn ; Sato Toyoda thực hiện CD |
---|
260 | |aHà Nội : |bThời đại, |c2012 |
---|
300 | |a315 tr. ; |c18 cm +|e1 CD-ROM |
---|
490 | 0|aHọc tiếng Nhật hiệu quả mọi lúc mọi nơi |
---|
500 | |aVăn bản song song bằng tiếng Nhật |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aĐàm thoại tiếng Nhật |
---|
653 | 4|aTiếng nhật |
---|
655 | |aCD-ROM |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aĐông Phương học |
---|
710 | 2|aTri thức Việt |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cDONG PHUONG HOC|j(1): N005482 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005482
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 S6758T
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào