DDC
| 495.68 |
Tác giả CN
| Matsumoto, Noriko |
Nhan đề
| 500 câu hỏi luyện thi năng lực Nhật ngữ trình độ N3 : Kèm chú thích Anh - Việt / Matsumoto Noriko, Sasaki Hitoko ; Lê Lệ Thuỷ dịch |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Trẻ,2016 |
Mô tả vật lý
| 293 tr. :hình vẽ, bảng ;19cm. |
Phụ chú
| Shin nihongo 500 câu hỏi N3 |
Từ khóa tự do
| Nhật ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng nhật |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Lê Lệ Thuỷ, |
Tác giả(bs) CN
| Sasaki, Hitoko |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mấtDONG PHUONG HOC(1): N005483 |
|
000
| 00832nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 10658 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16116 |
---|
008 | 170814s2016 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035724|blongtd|y20170814150000|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |ajpnn |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a495.68|bM4346|223 |
---|
100 | 1|aMatsumoto, Noriko |
---|
245 | 10|a500 câu hỏi luyện thi năng lực Nhật ngữ trình độ N3 :|bKèm chú thích Anh - Việt /|cMatsumoto Noriko, Sasaki Hitoko ; Lê Lệ Thuỷ dịch |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2016 |
---|
300 | |a293 tr. :|bhình vẽ, bảng ;|c19cm. |
---|
500 | |aShin nihongo 500 câu hỏi N3 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aNhật ngữ |
---|
653 | 4|aTiếng nhật |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aĐông Phương học |
---|
700 | 1|aLê Lệ Thuỷ,|eDịch |
---|
700 | 1|aSasaki, Hitoko |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|cDONG PHUONG HOC|j(1): N005483 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005483
|
Kho Sách mất
|
495.68 M4346
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|