DDC
| 794.15 |
Tác giả CN
| Hoàng, Hiểu Long |
Nhan đề
| Cờ tướng tinh tuyển. T.1, Đối cục / Hoàng Hiểu Long; Vương Mộng Bưu dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thể dục Thể thao,2014 |
Mô tả vật lý
| 287 tr. :hình vẽ ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Ván cờ |
Từ khóa tự do
| Cờ tướng |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Vương, Mộng Bưu, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcKH CO BAN(2): V043999-4000 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN(4): V043995-8 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho ĐọcKH CO BAN(2): V043993-4 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnKH CO BAN(4): V043989-92 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKH CO BAN(8): V044001-8 |
|
000
| 00661nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 10656 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16093 |
---|
008 | 170811s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035722|blongtd|y20170811150800|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a794.15|bH6788L|223 |
---|
100 | 1|aHoàng, Hiểu Long |
---|
245 | 10|aCờ tướng tinh tuyển.|nT.1,|pĐối cục /|cHoàng Hiểu Long; Vương Mộng Bưu dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bThể dục Thể thao,|c2014 |
---|
300 | |a287 tr. :|bhình vẽ ;|c21 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aVán cờ |
---|
653 | 4|aCờ tướng |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aVương, Mộng Bưu,|eDịch |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cKH CO BAN|j(2): V043999-4000 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(4): V043995-8 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cKH CO BAN|j(2): V043993-4 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(4): V043989-92 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(8): V044001-8 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V043989
|
Q7_Kho Mượn
|
794.15 H6788L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V043990
|
Q7_Kho Mượn
|
794.15 H6788L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V043991
|
Q7_Kho Mượn
|
794.15 H6788L
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V043993
|
Q7_Kho Mượn
|
794.15 H6788L
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V043994
|
Q7_Kho Mượn
|
794.15 H6788L
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V043995
|
Q12_Kho Lưu
|
794.15 H6788L
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V043996
|
Q12_Kho Lưu
|
794.15 H6788L
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V043997
|
Q12_Kho Mượn_01
|
794.15 H6788L
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V043998
|
Q12_Kho Lưu
|
794.15 H6788L
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V043999
|
Q12_Kho Lưu
|
794.15 H6788L
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|