DDC
| 395.52 |
Nhan đề
| Lễ nghi thương mại / Dương Thu Ái, Nguyễn Kim Hanh biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thanh niên,2014 |
Mô tả vật lý
| 347 tr. ;21 cm |
Tùng thư
| Lễ nghi thường thức |
Từ khóa tự do
| Lễ nghi thường thức |
Từ khóa tự do
| Lễ nghi |
Từ khóa tự do
| Nghi thức |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Thu Ái |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Kim Hanh |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcKH CO BAN(2): V043919-20 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN(3): V043916-8 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho ĐọcKH CO BAN(2): V043913-4 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnKH CO BAN(4): V043909-12 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKH CO BAN(8): V043921-8 |
|
000
| 00696nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 10655 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16092 |
---|
008 | 170811s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035721|blongtd|y20170811145600|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a395.52|bL4331N|223 |
---|
245 | 00|aLễ nghi thương mại /|cDương Thu Ái, Nguyễn Kim Hanh biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c2014 |
---|
300 | |a347 tr. ;|c21 cm |
---|
490 | 0|aLễ nghi thường thức |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aLễ nghi thường thức |
---|
653 | 4|aLễ nghi |
---|
653 | 4|aNghi thức |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aDương, Thu Ái |
---|
700 | 1|aNguyễn, Kim Hanh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cKH CO BAN|j(2): V043919-20 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(3): V043916-8 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cKH CO BAN|j(2): V043913-4 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(4): V043909-12 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(8): V043921-8 |
---|
890 | |a19|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V043909
|
Q7_Kho Mượn
|
395.52 L4331N
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V043910
|
Q7_Kho Mượn
|
395.52 L4331N
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V043911
|
Q7_Kho Mượn
|
395.52 L4331N
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V043913
|
Q7_Kho Mượn
|
395.52 L4331N
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V043914
|
Q7_Kho Mượn
|
395.52 L4331N
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V043916
|
Q12_Kho Mượn_01
|
395.52 L4331N
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V043917
|
Q12_Kho Lưu
|
395.52 L4331N
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V043918
|
Q12_Kho Lưu
|
395.52 L4331N
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V043919
|
Q12_Kho Lưu
|
395.52 L4331N
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V043920
|
Q12_Kho Lưu
|
395.52 L4331N
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào