DDC
| 791.09597 |
Tác giả CN
| Hoàng, Kim Dung |
Nhan đề
| Những sắc màu tình yêu / Hoàng Kim Dung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hóa thông tin,2014 |
Mô tả vật lý
| 260 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Chèo-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Hài kịch-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Múa rối nước-Việt Nam |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcKH CO BAN(2): V043959-60 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN(4): V043955-8 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho ĐọcKH CO BAN(2): V043949-50 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnKH CO BAN(4): V043951-4 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKH CO BAN(8): V043961-8 |
|
000
| 00641nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 10654 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16091 |
---|
008 | 170811s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035720|blongtd|y20170811144500|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a791.09597|bH6788D|223 |
---|
100 | 1|aHoàng, Kim Dung |
---|
245 | 10|aNhững sắc màu tình yêu /|cHoàng Kim Dung |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2014 |
---|
300 | |a260 tr. ;|c21 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aChèo|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aHài kịch|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aMúa rối nước|zViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cKH CO BAN|j(2): V043959-60 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(4): V043955-8 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cKH CO BAN|j(2): V043949-50 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(4): V043951-4 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(8): V043961-8 |
---|
890 | |a20|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V043949
|
Q7_Kho Mượn
|
791.09597 H6788D
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V043950
|
Q7_Kho Mượn
|
791.09597 H6788D
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V043951
|
Q7_Kho Mượn
|
791.09597 H6788D
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V043952
|
Q7_Kho Mượn
|
791.09597 H6788D
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V043953
|
Q7_Kho Mượn
|
791.09597 H6788D
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V043955
|
Q12_Kho Lưu
|
791.09597 H6788D
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V043956
|
Q12_Kho Lưu
|
791.09597 H6788D
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V043957
|
Q12_Kho Lưu
|
791.09597 H6788D
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V043958
|
Q12_Kho Lưu
|
791.09597 H6788D
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V043959
|
Q12_Kho Lưu
|
791.09597 H6788D
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào