DDC
| 305.80095976 |
Tác giả CN
| Đặng, Văn Hường, |
Nhan đề
| Tìm hiểu một số phong tục, tập quán, tín ngưỡng, tôn giáo các dân tộc vùng Tây nguyên / Đặng Văn Hường, Đinh Văn Thiên biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Quân đội Nhân dân,2014 |
Mô tả vật lý
| 259 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Văn hóa-Tây Nguyên |
Từ khóa tự do
| Phong tục |
Từ khóa tự do
| Tín ngưỡng |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Văn Thiên, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcKH CO BAN(2): V044019-20 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN(4): V044015-8 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho ĐọcKH CO BAN(2): V044009-10 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnKH CO BAN(4): V044011-4 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKH CO BAN(8): V044021-8 |
|
000
| 00875nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 10652 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16089 |
---|
008 | 170811s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035714|blongtd|y20170811141000|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a305.80095976|bĐ182H|223 |
---|
100 | 1|aĐặng, Văn Hường,|cTh.S,|eChủ biên |
---|
245 | 10|aTìm hiểu một số phong tục, tập quán, tín ngưỡng, tôn giáo các dân tộc vùng Tây nguyên /|cĐặng Văn Hường, Đinh Văn Thiên biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội :|bQuân đội Nhân dân,|c2014 |
---|
300 | |a259 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 257 - 258 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aVăn hóa|zTây Nguyên |
---|
653 | 4|aPhong tục |
---|
653 | 4|aTín ngưỡng |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aĐinh, Văn Thiên,|cTh.S,|eBiên soạn |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cKH CO BAN|j(2): V044019-20 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(4): V044015-8 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cKH CO BAN|j(2): V044009-10 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(4): V044011-4 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(8): V044021-8 |
---|
890 | |a20|b11|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V044009
|
Q7_Kho Mượn
|
305.80095976 Đ182H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V044010
|
Q7_Kho Mượn
|
305.80095976 Đ182H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V044011
|
Q7_Kho Mượn
|
305.80095976 Đ182H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V044012
|
Q7_Kho Mượn
|
305.80095976 Đ182H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V044013
|
Q7_Kho Mượn
|
305.80095976 Đ182H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V044015
|
Q12_Kho Lưu
|
305.80095976 Đ182H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V044016
|
Q12_Kho Lưu
|
305.80095976 Đ182H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V044017
|
Q12_Kho Lưu
|
305.80095976 Đ182H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V044018
|
Q12_Kho Lưu
|
305.80095976 Đ182H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V044019
|
Q12_Kho Lưu
|
305.80095976 Đ182H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|