|
000
| 00751nam a2200313 # 4500 |
---|
001 | 10639 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16076 |
---|
005 | 201910221119 |
---|
008 | 191022s2003 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780194572132|c637000 |
---|
039 | |a20191022111913|bquyennt|c20191022111835|dquyennt|y20170803134800|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu|ba-vt |
---|
082 | |a380.1|bA8261|223 |
---|
100 | 1|aAshley, A. |
---|
245 | 10|aOxford Handbook of Commerical Correspondence /|cA. Ashley |
---|
260 | |aNew York : |bOxford,|c2003 |
---|
300 | |a304 p. ; |c27 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aAnh ngữ |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xAnh ngữ thương mại |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
692 | |aThư tín quốc tế
(Commercial correspondence) |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 067989, N005020 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005020
|
Q12_Kho Mượn_02
|
380.1 A8261
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
067989
|
Q12_Kho Mượn_02
|
380.1 A8261
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào