DDC
| 370.11 |
Tác giả CN
| Phạm, Khắc Chương |
Nhan đề
| Chỉ nam nhân cách học trò / Phạm Khắc Chương, Bùi Đình Hưng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thanh Niên,2013 |
Mô tả vật lý
| 198 tr. ;21 cm. |
Tùng thư
| Khai sáng và phát triển trí lực cho trẻ em trong gia đình |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Học sinh |
Từ khóa tự do
| Nhân cách |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Đình Hưng |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcKH CO BAN(2): V043832-3 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN(4): V043828-31 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho ĐọcKH CO BAN(2): V043826-7 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnKH CO BAN(4): V043822-5 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKH CO BAN(8): V043834-41 |
|
000
| 00789nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 10634 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16071 |
---|
008 | 170802s2013 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035705|blongtd|y20170802095900|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a370.11|bP534Ch|223 |
---|
100 | 1|aPhạm, Khắc Chương |
---|
245 | 10|aChỉ nam nhân cách học trò /|cPhạm Khắc Chương, Bùi Đình Hưng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c2013 |
---|
300 | |a198 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | 0|aKhai sáng và phát triển trí lực cho trẻ em trong gia đình |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aGiáo dục |
---|
653 | 4|aHọc sinh |
---|
653 | 4|aNhân cách |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aBùi, Đình Hưng |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cKH CO BAN|j(2): V043832-3 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(4): V043828-31 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cKH CO BAN|j(2): V043826-7 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(4): V043822-5 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(8): V043834-41 |
---|
890 | |a20|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V043822
|
Q7_Kho Mượn
|
370.11 P534Ch
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V043823
|
Q7_Kho Mượn
|
370.11 P534Ch
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V043824
|
Q7_Kho Mượn
|
370.11 P534Ch
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V043826
|
Q7_Kho Mượn
|
370.11 P534Ch
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V043827
|
Q7_Kho Mượn
|
370.11 P534Ch
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V043828
|
Q12_Kho Mượn_01
|
370.11 P534Ch
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V043829
|
Q12_Kho Lưu
|
370.11 P534Ch
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V043830
|
Q12_Kho Lưu
|
370.11 P534Ch
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V043831
|
Q12_Kho Mượn_01
|
370.11 P534Ch
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V043832
|
Q12_Kho Lưu
|
370.11 P534Ch
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào