DDC
| 639.4 |
Tác giả CN
| Bùi, Huyền Trang, |
Nhan đề
| Kỹ thuật nuôi thả thủy sản / Bùi Huyền Trang biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thanh Niên,2013 |
Mô tả vật lý
| 302 tr. :bảng ;21 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách nông nghiệp - xây dựng nông thôn mới |
Từ khóa tự do
| Nuôi trồng thủy sản |
Từ khóa tự do
| Thủy sản-Kỹ thuật nuôi |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcKH CO BAN(2): V043885-6 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN(3): V043882-4 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKH CO BAN(6): V043887-92 |
|
000
| 00725nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 10633 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16070 |
---|
008 | 170802s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035704|blongtd|y20170802091400|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a639.4|bB9321Tr|223 |
---|
100 | 1|aBùi, Huyền Trang,|eBiên soạn |
---|
245 | 10|aKỹ thuật nuôi thả thủy sản /|cBùi Huyền Trang biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c2013 |
---|
300 | |a302 tr. :|bbảng ;|c21 cm. |
---|
490 | 0|aTủ sách nông nghiệp - xây dựng nông thôn mới |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aNuôi trồng thủy sản |
---|
653 | 4|aThủy sản|xKỹ thuật nuôi |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cKH CO BAN|j(2): V043885-6 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(3): V043882-4 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(6): V043887-92 |
---|
890 | |a11|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V043882
|
Q12_Kho Mượn_01
|
639.4 B9321Tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V043883
|
Q12_Kho Mượn_01
|
639.4 B9321Tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V043884
|
Q12_Kho Mượn_01
|
639.4 B9321Tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V043885
|
Q12_Kho Mượn_01
|
639.4 B9321Tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V043886
|
Q12_Kho Mượn_01
|
639.4 B9321Tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V043887
|
Q12_Kho Mượn_01
|
639.4 B9321Tr
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V043888
|
Q12_Kho Mượn_01
|
639.4 B9321Tr
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V043889
|
Q12_Kho Mượn_01
|
639.4 B9321Tr
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V043890
|
Q12_Kho Mượn_01
|
639.4 B9321Tr
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V043891
|
Q12_Kho Mượn_01
|
639.4 B9321Tr
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào