DDC
| 808.83 |
Nhan đề
| 100 truyện ngắn tình yêu đặc sắc thế giới. T.1 / Nhiều tác giả ; Tuyển chọn: Sông Lam ... [và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thanh Niên,2013 |
Mô tả vật lý
| 302 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Truyện tình yêu |
Từ khóa tự do
| Văn học nước ngoài-Truyện ngắn-Thế giới |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Bình Minh |
Tác giả(bs) CN
| Minh Khánh |
Tác giả(bs) CN
| P. Kiên |
Tác giả(bs) CN
| Sông Lam |
Tác giả(bs) CN
| Thụy An |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN(5): V043898-902 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnKH CO BAN(5): V043893-7 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KH CO BAN(6): V043903-8 |
|
000
| 00783nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 10632 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16069 |
---|
008 | 170802s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035703|blongtd|y20170802085100|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a808.83|bM917t|223 |
---|
245 | 00|a100 truyện ngắn tình yêu đặc sắc thế giới.|nT.1 /|cNhiều tác giả ; Tuyển chọn: Sông Lam ... [và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c2013 |
---|
300 | |a302 tr. ;|c21 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aTruyện tình yêu |
---|
653 | 4|aVăn học nước ngoài|xTruyện ngắn|zThế giới |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 0|aBình Minh |
---|
700 | 0|aMinh Khánh |
---|
700 | 0|aP. Kiên |
---|
700 | 0|aSông Lam |
---|
700 | 0|aThụy An |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(5): V043898-902 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(5): V043893-7 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKH CO BAN|j(6): V043903-8 |
---|
890 | |a16|b14|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V043893
|
Q7_Kho Mượn
|
808.83 M917t
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V043894
|
Q7_Kho Mượn
|
808.83 M917t
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V043896
|
Q7_Kho Mượn
|
808.83 M917t
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V043897
|
Q7_Kho Mượn
|
808.83 M917t
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V043898
|
Q12_Kho Lưu
|
808.83 M917t
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V043899
|
Q12_Kho Lưu
|
808.83 M917t
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V043900
|
Q12_Kho Lưu
|
808.83 M917t
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V043901
|
Q12_Kho Lưu
|
808.83 M917t
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V043902
|
Q12_Kho Lưu
|
808.83 M917t
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V043903
|
Q12_Kho Mượn_01
|
808.83 M917t
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào