DDC
| 959.703 |
Tác giả CN
| Vũ, Thanh Sơn |
Nhan đề
| Nhân vật lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX : Q.14, Từ Duy Tân hội chuyển thành Việt Nam Quang Phục hội / sách tham khảo. Vũ Thanh Sơn |
Nhan đề khác
| Từ Duy Tân hội chuyển thành Việt Nam Quang Phục hội |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Quân đội Nhân dân,2013 |
Mô tả vật lý
| 155 tr. ;21 cm |
Từ khóa tự do
| Nhân vật lịch sử-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Lịch sử cận đại-Việt Nam |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5KK_01/2018(1): V043873 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN(4): V043868, V043870-2 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnKH CO BAN(6): V043862-7 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(9): V043869, V043874-81 |
|
000
| 00852nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 10630 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16067 |
---|
008 | 170801s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035701|blongtd|y20170801151900|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a959.703|bV986S|223 |
---|
100 | 1|aVũ, Thanh Sơn |
---|
245 | 10|aNhân vật lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX :|bsách tham khảo.|nQ.14,|pTừ Duy Tân hội chuyển thành Việt Nam Quang Phục hội /|cVũ Thanh Sơn |
---|
246 | 3|aTừ Duy Tân hội chuyển thành Việt Nam Quang Phục hội |
---|
260 | |aHà Nội :|bQuân đội Nhân dân,|c2013 |
---|
300 | |a155 tr. ;|c21 cm |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 152 - 154 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aNhân vật lịch sử|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aLịch sử cận đại|zViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(1): V043873 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(4): V043868, V043870-2 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(6): V043862-7 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(9): V043869, V043874-81 |
---|
890 | |a20|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V043862
|
Q7_Kho Mượn
|
959.703 V986S
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V043863
|
Q7_Kho Mượn
|
959.703 V986S
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V043864
|
Q7_Kho Mượn
|
959.703 V986S
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V043866
|
Q7_Kho Mượn
|
959.703 V986S
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V043867
|
Q7_Kho Mượn
|
959.703 V986S
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V043868
|
Q12_Kho Mượn_01
|
959.703 V986S
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V043869
|
Q12_Kho Mượn_01
|
959.703 V986S
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V043870
|
Q12_Kho Lưu
|
959.703 V986S
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V043871
|
Q12_Kho Lưu
|
959.703 V986S
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V043872
|
Q12_Kho Lưu
|
959.703 V986S
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|