|
000
| 00827nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 10600 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16037 |
---|
008 | 170725s2006 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780521888820 |
---|
039 | |a20180825035643|blongtd|y20170725092500|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a421.5|bR6281|223 |
---|
100 | 1|aRoach, Peter |
---|
245 | 10|aEnglish phonetics and phonology :|ba practical course /|cPeter Roach. |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aCambridge :|bCambridge University Press,|c2009. |
---|
300 | |axi, 231 p. :|bill. (some col.) ;|c26 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aEnglish language|xStudy and teaching|xForeign speakers |
---|
653 | 4|aEnglish language|xPhonology |
---|
653 | 4|aEnglish language|xPhonetics |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): N004995 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004995
|
Q12_Kho Mượn_01
|
421.5 R6281
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào