DDC
| 428.83 |
Tác giả CN
| LesLey, Tay |
Nhan đề
| Các bài kiểm tra thực hành = Active listening tests / Tay LesLey ; Lê Huy Lâm (giới thiệu và chú giải) |
Thông tin xuất bản
| H. :TP. Hồ Chí Minh,2002 |
Mô tả vật lý
| 70 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Kỹ năng nghe |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Huy Lâm, |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho ĐọcTIENG ANH(1): V006508 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(10): V006499-503, V006506-7, V006510, V006512-3 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTIENG ANH(4): V006504-5, V006509, V006511 |
|
000
| 00681nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 106 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 112 |
---|
008 | 070105s2002 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023643|blongtd|y20070105135200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.83|bL632 |
---|
100 | 1|aLesLey, Tay |
---|
245 | 10|aCác bài kiểm tra thực hành =|bActive listening tests /|cTay LesLey ; Lê Huy Lâm (giới thiệu và chú giải) |
---|
260 | |aH. :|bTP. Hồ Chí Minh,|c2002 |
---|
300 | |a70 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xKỹ năng nghe |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aLê, Huy Lâm,|eGiới thiệu và chú giải |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cTIENG ANH|j(1): V006508 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(10): V006499-503, V006506-7, V006510, V006512-3 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(4): V006504-5, V006509, V006511 |
---|
890 | |a15|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V006499
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 L632
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V006500
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 L632
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V006501
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 L632
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V006502
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 L632
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V006503
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 L632
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V006504
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.83 L632
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V006505
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.83 L632
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V006506
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 L632
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V006507
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 L632
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V006508
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 L632
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|