DDC
| 895.13 |
Tác giả CN
| Kiều, Vi An |
Nhan đề
| Hạnh phúc ma thuật : Tiểu thuyết / Kiều Vi An; Hoàng Quyên dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Phụ nữ,2012 |
Mô tả vật lý
| 385 tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| Dịch từ nguyên bản tiếng Trung |
Từ khóa tự do
| Văn học Trung Quốc-Tiểu thuyết |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Quyên |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN(2): V043637-8 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnKH CO BAN(6): V043627-32 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(3): V043633, V043635-6 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KH CO BAN(9): V043634, V043639-46 |
|
000
| 00667nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 10598 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16035 |
---|
008 | 170724s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035642|blongtd|y20170724140000|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a895.13|bK477A|223 |
---|
100 | 1|aKiều, Vi An |
---|
245 | 10|aHạnh phúc ma thuật :|bTiểu thuyết /|cKiều Vi An; Hoàng Quyên dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ nữ,|c2012 |
---|
300 | |a385 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aDịch từ nguyên bản tiếng Trung |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aVăn học Trung Quốc|xTiểu thuyết |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 0|aHoàng Quyên|eDịch |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(2): V043637-8 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(6): V043627-32 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(3): V043633, V043635-6 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKH CO BAN|j(9): V043634, V043639-46 |
---|
890 | |a20|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V043627
|
Q7_Kho Mượn
|
895.13 K477A
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V043628
|
Q7_Kho Mượn
|
895.13 K477A
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V043629
|
Q7_Kho Mượn
|
895.13 K477A
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V043630
|
Q7_Kho Mượn
|
895.13 K477A
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V043631
|
Q7_Kho Mượn
|
895.13 K477A
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V043632
|
Q7_Kho Mượn
|
895.13 K477A
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V043633
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.13 K477A
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V043634
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.13 K477A
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V043635
|
Q12_Kho Lưu
|
895.13 K477A
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V043637
|
Q12_Kho Lưu
|
895.13 K477A
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào