|
000
| 00720nam a2200277 # 4500 |
---|
001 | 10595 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 16032 |
---|
005 | 202209291118 |
---|
008 | 191014s2011 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781111832278 |
---|
020 | |c414000 |
---|
039 | |a20220929111842|bquyennt|c20191014103414|dquyennt|y20170724101700|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk |
---|
082 | 1|a428.5|bM3451|223 |
---|
100 | 1|aMark, Power |
---|
245 | 10|aPresenting in English :|bHow to give succesful presentations /|cMark Power |
---|
260 | |aUnited Kingdom :|bThomson Corporation,|c2011 |
---|
300 | |a127 p. ;|c28 cm. +|e2 [CD-ROM] |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xBài tập thực hành |
---|
653 | 4|aEnglish language|xExercises |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aLogistics |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
691 | |aQuản trị nguồn nhân lực |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIENG ANH|j(1): N005031 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 067002, 067886 |
---|
890 | |a3|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005031
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.5 M3451P
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
067002
|
Q12_Kho Mượn_02
|
428.5 M3451
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
067886
|
Q12_Kho Mượn_02
|
428.5 M3451
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào