|
000
| 00843nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 10592 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16029 |
---|
008 | 170724s2006 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780230448551 |
---|
039 | |a20180825035638|blongtd|y20170724094500|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a428|bE544|223 |
---|
100 | 1|aEmmerson, Paul. |
---|
245 | 10|aEmail English :|bWith new social media section and phrase bank of useful expressions/|cPaul Emmerson. |
---|
260 | |aOxford :|bMacmillan,|c2013. |
---|
300 | |a111 p. ;|c28 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aEnglish language|vTextbooks for foreign speakers. |
---|
653 | 4|aTiếng anh|vSách giáo khoa cho người nói tiếng nước ngoài |
---|
653 | 4|aElectronic mail messages. |
---|
653 | 4|aThư điện tử |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIENG ANH|j(1): N005029 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005029
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428 E544
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào