DDC
| 895.92234 |
Tác giả CN
| Cao, Duy Sơn |
Nhan đề
| Ngôi nhà xưa bên suối : tập truyện ngắn / Cao Duy Sơn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Quân đội Nhân dân,2014 |
Mô tả vật lý
| 160 tr. ;19 cm. |
Tùng thư
| Tác giả - tác phẩm đoạt giải văn học ASEAN |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam-Thế kỷ 21 |
Từ khóa tự do
| Truyện ngắn Việt Nam-Thế kỷ 21 |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcKH CO BAN(2): V043557-8 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN(4): V043553-6 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho ĐọcKH CO BAN(2): V043547-8 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnKH CO BAN(4): V043549-52 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKH CO BAN(8): V043559-66 |
|
000
| 00731nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 10583 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16020 |
---|
008 | 170718s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035632|blongtd|y20170718143300|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a895.92234|bC235S |
---|
100 | 1|aCao, Duy Sơn |
---|
245 | 10|aNgôi nhà xưa bên suối :|btập truyện ngắn /|cCao Duy Sơn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | |aHà Nội :|bQuân đội Nhân dân,|c2014 |
---|
300 | |a160 tr. ;|c19 cm. |
---|
490 | 0|aTác giả - tác phẩm đoạt giải văn học ASEAN |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aVăn học Việt Nam|yThế kỷ 21 |
---|
653 | 4|aTruyện ngắn Việt Nam|yThế kỷ 21 |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cKH CO BAN|j(2): V043557-8 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(4): V043553-6 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cKH CO BAN|j(2): V043547-8 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(4): V043549-52 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(8): V043559-66 |
---|
890 | |a20|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V043547
|
Q7_Kho Mượn
|
895.92234 C235S
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V043548
|
Q7_Kho Mượn
|
895.92234 C235S
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V043549
|
Q7_Kho Mượn
|
895.92234 C235S
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V043550
|
Q7_Kho Mượn
|
895.92234 C235S
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V043551
|
Q7_Kho Mượn
|
895.92234 C235S
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V043553
|
Q12_Kho Lưu
|
895.92234 C235S
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V043554
|
Q12_Kho Lưu
|
895.92234 C235S
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V043555
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.92234 C235S
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V043556
|
Q12_Kho Lưu
|
895.92234 C235S
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V043557
|
Q12_Kho Lưu
|
895.92234 C235S
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào