DDC
| 649.125 |
Nhan đề
| Hướng dẫn con bước vào tuổi trưởng thành / Nguyễn Thanh Sơn, Trần Thị Ly Ly biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hóa Thông tin,2014 |
Mô tả vật lý
| 303 tr. ;21 cm |
Tùng thư
| Giáo dục trong gia đình |
Từ khóa tự do
| Nuôi dạy con |
Từ khóa tự do
| Tuổi thành niên |
Từ khóa tự do
| Thanh thiếu niên-Hướng dẫn kỹ năng sống |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Ly Ly |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Sơn |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcKH CO BAN(2): V043483-4 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN(4): V043485-8 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnKH CO BAN(6): V043489-94 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKH CO BAN(8): V043475-82 |
|
000
| 00768nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 10581 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16018 |
---|
008 | 170718s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035631|blongtd|y20170718141900|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a649.125|bH957D|223 |
---|
245 | 00|aHướng dẫn con bước vào tuổi trưởng thành /|cNguyễn Thanh Sơn, Trần Thị Ly Ly biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa Thông tin,|c2014 |
---|
300 | |a303 tr. ;|c21 cm |
---|
490 | 0|aGiáo dục trong gia đình |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aNuôi dạy con |
---|
653 | 4|aTuổi thành niên |
---|
653 | 4|aThanh thiếu niên|vHướng dẫn kỹ năng sống |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Ly Ly |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thanh Sơn |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cKH CO BAN|j(2): V043483-4 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(4): V043485-8 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(6): V043489-94 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(8): V043475-82 |
---|
890 | |a20|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V043475
|
Q12_Kho Mượn_01
|
649.125 H957D
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V043476
|
Q12_Kho Mượn_01
|
649.125 H957D
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V043477
|
Q12_Kho Mượn_01
|
649.125 H957D
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V043478
|
Q12_Kho Mượn_01
|
649.125 H957D
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V043479
|
Q12_Kho Mượn_01
|
649.125 H957D
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V043480
|
Q12_Kho Mượn_01
|
649.125 H957D
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V043481
|
Q12_Kho Mượn_01
|
649.125 H957D
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V043482
|
Q12_Kho Mượn_01
|
649.125 H957D
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V043483
|
Q12_Kho Lưu
|
649.125 H957D
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V043484
|
Q12_Kho Lưu
|
649.125 H957D
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào