DDC
| 720.922 |
Nhan đề
| Kiến trúc / Sông Lam biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thanh niên,2014 |
Mô tả vật lý
| 279 tr. ;21 cm. |
Tùng thư
| Những góc nhìn thế giới |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc sư-Tiểu sử |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Sông Lam |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcKH CO BAN(2): V043573-4 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN(4): V043575-8 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho ĐọcKH CO BAN(2): V043567-8 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnKH CO BAN(4): V043569-72 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKH CO BAN(8): V043579-86 |
|
000
| 00584nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 10579 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16016 |
---|
008 | 170718s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035630|blongtd|y20170718110600|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a720.922|bK473Tr|223 |
---|
245 | 00|aKiến trúc /|cSông Lam biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c2014 |
---|
300 | |a279 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | 0|aNhững góc nhìn thế giới |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aKiến trúc sư|xTiểu sử |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 0|aSông Lam |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cKH CO BAN|j(2): V043573-4 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(4): V043575-8 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cKH CO BAN|j(2): V043567-8 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(4): V043569-72 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(8): V043579-86 |
---|
890 | |a20|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V043567
|
Q7_Kho Mượn
|
720.922 K473Tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V043568
|
Q7_Kho Mượn
|
720.922 K473Tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V043569
|
Q7_Kho Mượn
|
720.922 K473Tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V043570
|
Q7_Kho Mượn
|
720.922 K473Tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V043571
|
Q7_Kho Mượn
|
720.922 K473Tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V043573
|
Q12_Kho Lưu
|
720.922 K473Tr
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V043574
|
Q12_Kho Lưu
|
720.922 K473Tr
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V043575
|
Kho Sách mất
|
720.922 K473Tr
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V043576
|
Q12_Kho Lưu
|
720.922 K473Tr
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V043577
|
Q12_Kho Lưu
|
720.922 K473Tr
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào