DDC
| 618.24 |
Nhan đề
| Bách khoa sức khỏe giữ gìn sức khỏe khi mang thai / Trần Thị Thanh Liêm, Trương Ngọc Quỳnh biên soạn |
Nhan đề khác
| Giữ gìn sức khỏe khi mang thai |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thanh niên,2014 |
Mô tả vật lý
| 235 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc sức khỏe |
Từ khóa tự do
| Bách khoa sức khỏe |
Từ khóa tự do
| Phụ nữ mang thai |
Từ khóa tự do
| Thai sản |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Thanh Liêm, |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Ngọc Quỳnh, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcKH CO BAN(2): V043525-6 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN(4): V043521-4 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho ĐọcKH CO BAN(2): V043515-6 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnKH CO BAN(4): V043517-20 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKH CO BAN(8): V043527-34 |
|
000
| 00828nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 10578 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16015 |
---|
008 | 170718s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035629|blongtd|y20170718103100|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a618.24|bB1181Kh|223 |
---|
245 | 00|aBách khoa sức khỏe giữ gìn sức khỏe khi mang thai /|cTrần Thị Thanh Liêm, Trương Ngọc Quỳnh biên soạn |
---|
246 | 14|aGiữ gìn sức khỏe khi mang thai |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c2014 |
---|
300 | |a235 tr. ;|c21 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aChăm sóc sức khỏe |
---|
653 | 4|aBách khoa sức khỏe |
---|
653 | 4|aPhụ nữ mang thai |
---|
653 | 4|aThai sản |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Thanh Liêm,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aTrương, Ngọc Quỳnh,|eBiên soạn |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cKH CO BAN|j(2): V043525-6 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(4): V043521-4 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cKH CO BAN|j(2): V043515-6 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(4): V043517-20 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(8): V043527-34 |
---|
890 | |a20|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V043515
|
Q7_Kho Mượn
|
618.24 B1181Kh
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V043516
|
Q7_Kho Mượn
|
618.24 B1181Kh
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V043517
|
Q7_Kho Mượn
|
618.24 B1181Kh
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V043518
|
Q7_Kho Mượn
|
618.24 B1181Kh
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V043519
|
Q7_Kho Mượn
|
618.24 B1181Kh
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V043521
|
Q4_Kho Mượn
|
618.24 B1181Kh
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V043522
|
Q4_Kho Mượn
|
618.24 B1181Kh
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V043523
|
Q4_Kho Mượn
|
618.24 B1181Kh
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V043524
|
Q4_Kho Mượn
|
618.24 B1181Kh
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V043525
|
Q4_Kho Mượn
|
618.24 B1181Kh
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|