DDC
| 790.1 |
Nhan đề
| Trò chơi khoa học phát triển cảm xúc cho trẻ / Hải Bình biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hóa - Thông tin,2014 |
Mô tả vật lý
| 168 tr. :hình vẽ ;21 cm |
Tùng thư
| Giúp trẻ hình thành nhân cách |
Từ khóa tự do
| Phát triển trẻ em |
Từ khóa tự do
| Trò chơi |
Từ khóa tự do
| Trẻ em-Giáo dục |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Hải Bình |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5KK_01/2018(1): V043499 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcKH CO BAN(2): V043501-2 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN(4): V043503-6 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho ĐọcKH CO BAN(2): V043495-6 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnKH CO BAN(3): V043497-8, V043500 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKH CO BAN(8): V043507-14 |
|
000
| 00696nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 10577 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16014 |
---|
008 | 170718s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035628|blongtd|y20170718095700|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a790.1|bT843Ch|223 |
---|
245 | 00|aTrò chơi khoa học phát triển cảm xúc cho trẻ /|cHải Bình biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa - Thông tin,|c2014 |
---|
300 | |a168 tr. :|bhình vẽ ;|c21 cm |
---|
490 | 0|aGiúp trẻ hình thành nhân cách |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aPhát triển trẻ em |
---|
653 | 4|aTrò chơi |
---|
653 | 4|aTrẻ em|xGiáo dục |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 0|aHải Bình |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(1): V043499 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cKH CO BAN|j(2): V043501-2 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(4): V043503-6 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cKH CO BAN|j(2): V043495-6 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(3): V043497-8, V043500 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(8): V043507-14 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V043495
|
Q7_Kho Mượn
|
790.1 T843Ch
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V043496
|
Q7_Kho Mượn
|
790.1 T843Ch
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V043497
|
Q7_Kho Mượn
|
790.1 T843Ch
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V043498
|
Q7_Kho Mượn
|
790.1 T843Ch
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V043499
|
Q12_Kho Lưu
|
790.1 T843Ch
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
6
|
V043501
|
Q12_Kho Lưu
|
790.1 T843Ch
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V043502
|
Q12_Kho Lưu
|
790.1 T843Ch
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V043503
|
Q12_Kho Lưu
|
790.1 T843Ch
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V043504
|
Q12_Kho Lưu
|
790.1 T843Ch
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V043505
|
Q12_Kho Lưu
|
790.1 T843Ch
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào