|
000
| 00813nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 10568 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16005 |
---|
005 | 201906111440 |
---|
008 | 170714s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780194423601 |
---|
039 | |a20190611144051|bquyennt|c20190607110841|dquyennt|y20170714104500|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.0071|bL3343|223 |
---|
100 | 1|aLarsen-Freema, Diane |
---|
245 | 10|aTechniques and principles in language teaching /|cDiane Larsen-Freeman, Marti Anderson. |
---|
250 | |a3rd ed |
---|
260 | |aOxford :|bOxford University Press,|c2011. |
---|
300 | |axix, 252 p. ;|c25 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aEnglish language|xStudy and teaching|xForeign speakers |
---|
653 | 4|aLanguage teaching |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aAnderson, Marti |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIENG ANH|j(2): N004779, N005005 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004779
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.0071 L3343
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
N005005
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.0071 L3343
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|