|
000
| 00837nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 10566 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16003 |
---|
008 | 170714s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780415725569 |
---|
039 | |a20180825035623|blongtd|y20170714094500|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a401.41|bG2971|223 |
---|
100 | 1|aGee, James Paul |
---|
245 | 10|aAn introduction to discourse analysis :|btheory and method /|cJames Paul Gee. |
---|
260 | |aNew York :|bRoutledge,|c2014. |
---|
300 | |a241p. ;|c21cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aElectronic books |
---|
653 | 4|aDiscourse analysis |
---|
653 | 4|aDiscourse analysis |
---|
653 | 4|aLANGUAGE ARTS & DISCIPLINES|xGeneral |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIENG ANH|j(1): N004996 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004996
|
Q12_Kho Mượn_01
|
401.41 G2971
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào