|
000
| 00915nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 10565 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16002 |
---|
008 | 170714s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780194341325 |
---|
039 | |a20180825035622|blongtd|y20170714092100|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.24076|bM1836|223 |
---|
100 | 1|aMadsen, Harold S. |
---|
245 | 10|aTechniques in testing /|cHarold S. Madsen. |
---|
260 | |aNew York ; Oxford :|bOxford University Press,|c1983. . |
---|
300 | |aviii,212p. ;|c23cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aEnglish language|xStudy and teaching|xForeign speakers |
---|
653 | 4|aNon-English speaking students Education Curriculum subjects English language Tests For teaching |
---|
653 | 4|aEnglish language|xAbility testing |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): N005006 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005006
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.24076 M1836
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào