|
000
| 00706nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 10562 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15999 |
---|
005 | 202205040840 |
---|
008 | 170713s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781934231043 |
---|
039 | |a20220504084042|btainguyendientu|c20200104102715|dquyennt|y20170713100500|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.785|bP9451|223 |
---|
100 | 1|aPrice, P.M. |
---|
245 | 10|aWarehouse Management and inventory control /|cP.M. Price, Ph.D., N.J. Harrison, M.Ed. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aUSA :|bAccess Education Pres,|c2015 |
---|
300 | |a265 p. ;|c27 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aWarehouse Management |
---|
690 | |aKhoa Cơ Khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aKỹ Thuật Hệ Thống Công Nghiệp |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(1): N005122 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQTRI_VPHONG|j(1): N005123 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005123
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.785 P9451
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N005122
|
Q7_Kho Mượn
|
658.785 P9451
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|