DDC
| 658.15 |
Tác giả CN
| Lê, Văn Tề |
Nhan đề
| Quản trị ngân hàng thương mại / Lê Văn Tề, Nguyễn Thị Xuân Liễu |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2003 |
Mô tả vật lý
| 388 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu tổng quan, cơ cấu ngân hàng thương mại, quản trị , thực hiện quyết định và tổ chức nội bộ của ngân hàng, quản trị thanh khoản, quản trị tài sản có, tài sản nợ, quản trị vốn ; Phân tích tín dụng - Nội dung cơ bản của quản trị tín dụng, quản trị doanh mục đầu tư. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế-Tài chính |
Từ khóa tự do
| Ngân hàng thương mại-Quản lý |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Xuân Liễu |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcQTRI_VPHONG(1): V013890 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnQTRI_VPHONG(1): VM000315 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnQTRI_VPHONG(11): V004491-3, V013889, V013891-4, VM000316-8 |
|
000
| 01075nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 1055 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1134 |
---|
005 | 202001021424 |
---|
008 | 070227s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102142426|bquyennt|c20190524140540|dsvthuctap5|y20070227084400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.15|bL1115T|221 |
---|
100 | 1|aLê, Văn Tề |
---|
245 | 10|aQuản trị ngân hàng thương mại /|cLê Văn Tề, Nguyễn Thị Xuân Liễu |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2003 |
---|
300 | |a388 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu tổng quan, cơ cấu ngân hàng thương mại, quản trị , thực hiện quyết định và tổ chức nội bộ của ngân hàng, quản trị thanh khoản, quản trị tài sản có, tài sản nợ, quản trị vốn ; Phân tích tín dụng - Nội dung cơ bản của quản trị tín dụng, quản trị doanh mục đầu tư. |
---|
653 | 4|aKinh tế|xTài chính |
---|
653 | 4|aNgân hàng thương mại|xQuản lý |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aTài chính Ngân hàng |
---|
691 | |aQuản trị văn phòng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Xuân Liễu |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cQTRI_VPHONG|j(1): V013890 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG|j(1): VM000315 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG|j(11): V004491-3, V013889, V013891-4, VM000316-8 |
---|
890 | |a13|b71|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V004491
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 L1115T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V004492
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 L1115T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V004493
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 L1115T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V013890
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 L1115T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V013891
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 L1115T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V013892
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 L1115T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V013893
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 L1115T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V013894
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 L1115T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM000315
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 L1115T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM000316
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15 L1115T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|