ISBN
| 9780071441193 |
DDC
| 658.4013 |
Tác giả CN
| George, Michael L. |
Nhan đề
| The lean Six Sigma pocket toolbook : a quick reference guide to nearly 100 tools for improving process quality, speed, and complexity / Michael L. George ... [et al.]. |
Nhan đề khác
| Quick reference guide to nearly 100 tools for improving process quality, speed, and complexity |
Thông tin xuất bản
| New York ; London : McGraw-Hill, 2005. |
Mô tả vật lý
| vi, 282 p. : ill. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Revised edition of Inventory management and production planning and scheduling. |
Từ khóa tự do
| Production management. |
Từ khóa tự do
| Six sigma (Quality control standard) |
Từ khóa tự do
| Quality control. |
Khoa
| Khoa Cơ Khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| George, Michael L. |
Tác giả(bs) CN
| Maxey, John |
Tác giả(bs) CN
| Price, Mark |
Tác giả(bs) CN
| Rowlands, David |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnQTRI_VPHONG(1): N005134 |
Địa chỉ
| 400Văn phòng hiệu trưởngVPHT(1): N005133 |
|
000
| 01279nam a2200373 p 4500 |
---|
001 | 10547 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15984 |
---|
005 | 202404021418 |
---|
008 | 170712s2005 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780071441193 |
---|
039 | |a20240402141847|btainguyendientu|c20220504094134|dquyennt|y20170712101000|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a658.4013|bL437s|223 |
---|
100 | 1|aGeorge, Michael L.|q(Edward Allen),|d1937-|eauthor |
---|
245 | 10|aThe lean Six Sigma pocket toolbook :|ba quick reference guide to nearly 100 tools for improving process quality, speed, and complexity /|cMichael L. George ... [et al.]. |
---|
246 | 3|aQuick reference guide to nearly 100 tools for improving process quality, speed, and complexity |
---|
260 | |aNew York ; London : |bMcGraw-Hill, |c2005. |
---|
300 | |avi, 282 p. : |bill. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aRevised edition of Inventory management and production planning and scheduling. |
---|
504 | |aIncludes index. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aProduction management. |
---|
653 | 4|aSix sigma (Quality control standard) |
---|
653 | 4|aQuality control. |
---|
690 | |aKhoa Cơ Khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aKỹ thuật Hệ thống Công nghiệp |
---|
700 | 1|aGeorge, Michael L. |
---|
700 | 1|aMaxey, John |
---|
700 | 1|aPrice, Mark |
---|
700 | 1|aRowlands, David |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG|j(1): N005134 |
---|
852 | |a400|bVăn phòng hiệu trưởng|cVPHT|j(1): N005133 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005134
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.4013 L437s
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N005133
|
Văn phòng hiệu trưởng
|
658.4013 L437s
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|