DDC
| 613.9071 |
Tác giả CN
| Lục, Trác Bình |
Nhan đề
| Giáo dục giới tính cho học sinh trung học cơ sở / Lúc Trác Bình, Ngô Vỹ Cường ; Đặng Văn Hảo biên dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hóa Thông tin,2014 |
Mô tả vật lý
| 163 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Giáo dục giới tính-Học sinh |
Từ khóa tự do
| Giáo dục giới tính-Trung học cơ sở |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Văn Hảo |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Vĩ Cường |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcKH CO BAN(2): V043041-2 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN(3): V043043-5 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho ĐọcKH CO BAN(2): V043049-50 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnKH CO BAN(3): V043046-8 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKH CO BAN(10): V043031-40 |
|
000
| 00751nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 10543 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15980 |
---|
008 | 170707s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035604|blongtd|y20170707144000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a613.9071|bL931B|223 |
---|
100 | 1|aLục, Trác Bình |
---|
245 | 10|aGiáo dục giới tính cho học sinh trung học cơ sở /|cLúc Trác Bình, Ngô Vỹ Cường ; Đặng Văn Hảo biên dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa Thông tin,|c2014 |
---|
300 | |a163 tr. ;|c21 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aGiáo dục giới tính|xHọc sinh |
---|
653 | 4|aGiáo dục giới tính|xTrung học cơ sở |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aĐặng, Văn Hảo |
---|
700 | 1|aNgô, Vĩ Cường |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cKH CO BAN|j(2): V043041-2 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(3): V043043-5 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cKH CO BAN|j(2): V043049-50 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(3): V043046-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(10): V043031-40 |
---|
890 | |a20|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V043031
|
Q12_Kho Mượn_01
|
613.9071 L931B
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V043032
|
Q12_Kho Mượn_01
|
613.9071 L931B
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V043033
|
Q12_Kho Mượn_01
|
613.9071 L931B
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V043034
|
Q12_Kho Mượn_01
|
613.9071 L931B
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V043035
|
Q12_Kho Mượn_01
|
613.9071 L931B
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V043036
|
Q12_Kho Mượn_01
|
613.9071 L931B
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V043037
|
Q12_Kho Mượn_01
|
613.9071 L931B
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V043038
|
Q12_Kho Mượn_01
|
613.9071 L931B
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V043039
|
Q12_Kho Mượn_01
|
613.9071 L931B
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V043041
|
Q4_Kho Mượn
|
613.9071 L931B
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|