|
000
| 01061nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 10531 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 15968 |
---|
005 | 202404040910 |
---|
008 | 170707s2014 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781455744619 |
---|
039 | |a20240404091038|bquyennt|c20230821153900|dquyennt|y20170707095600|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a616.07583|bD1119|223 |
---|
100 | 1|aDabbs, David J. |
---|
245 | 10|aDiagnostic immunohistochemistry : theranostic and genomic applications /|cDavid J. Dabbs, editor |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aPhiladelphia, PA : |bElsevier/Saunders, |c2014 |
---|
300 | |a1 online resource (xv, 884 pages). : |billustrations (chiefly color) ; |c28 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aDiagnostic immunohistochemistry |
---|
653 | 4|aDiagnostic Techniques and Procedures |
---|
653 | 4|aImmunohistochemistry|xmethods |
---|
653 | 4|aMEDICAL|xClinical Medicine |
---|
653 | 4|aMEDICAL|xDiseases |
---|
653 | 4|aMEDICAL|xEvidence-B |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Kỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(1): N005112 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005112
|
Q4_Kho Mượn
|
616.07583 D1119
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|